Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dioxin
Các ví dụ
The accidental release of dioxin from a factory raised concerns about its impact on local water sources and wildlife.
Việc giải phóng dioxin không chủ ý từ một nhà máy đã làm dấy lên lo ngại về tác động của nó đối với nguồn nước địa phương và động vật hoang dã.
Efforts to reduce industrial pollution focus on minimizing the production and release of dioxins into the environment.
Nỗ lực giảm ô nhiễm công nghiệp tập trung vào việc giảm thiểu sản xuất và phát thải dioxin ra môi trường.



























