Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coursebook
01
sách giáo trình, sách học khóa học
a textbook or instructional material used in a particular course or educational program to guide teaching and learning activities
Các ví dụ
The English coursebook for the intermediate level includes reading passages, grammar explanations, and vocabulary exercises to help students improve their language skills.
Sách giáo khoa tiếng Anh cho trình độ trung cấp bao gồm các đoạn đọc, giải thích ngữ pháp và bài tập từ vựng để giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của họ.
The coursebook for the history class covers key events, historical figures, and primary source documents, facilitating discussions and assignments.
Sách giáo khoa cho lớp lịch sử bao gồm các sự kiện chính, nhân vật lịch sử và tài liệu nguồn chính, tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận và bài tập.



























