Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
capri blue
01
xanh capri, xanh Địa Trung Hải
having a lively and refreshing shade of blue, like the vibrant blue of the Mediterranean around Capri
Các ví dụ
The towels had a trendy capri blue stripe.
Khăn tắm có sọc xanh capri hợp thời trang.
The pool sparkled with lively capri blue water.
Hồ bơi lấp lánh với làn nước xanh capri sống động.



























