Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
subpar
Các ví dụ
The quality of the restaurant 's food was subpar, leading to negative reviews from customers.
Chất lượng thức ăn của nhà hàng dưới mức trung bình, dẫn đến những đánh giá tiêu cực từ khách hàng.
The team 's performance in the last game was subpar, resulting in a loss.
Hiệu suất của đội trong trận đấu cuối cùng là dưới mức trung bình, dẫn đến thua cuộc.



























