LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Facepalm
/fˈeɪspɑːm/
/fˈeɪspɑːm/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "facepalm"
to facepalm
ĐỘNG TỪ
01
đặt lòng bàn tay lên mặt
to cover one's face with one's hand, particularly the palm, often as an expression of frustration, embarrassment, or disbelief
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App