Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Facecam
01
a live or recorded video showing a streamer's or participant's face during a video or stream
Các ví dụ
The facecam caught his reaction perfectly.
Facecam đã ghi lại phản ứng của anh ấy một cách hoàn hảo.
She turned on the facecam for the whole stream.
Cô ấy đã bật facecam cho toàn bộ buổi phát trực tiếp.



























