Tìm kiếm
to facepalm
01
che khuôn mặt bằng tay, làm một cái facepalm
to cover one's face with one's hand, particularly the palm, often as an expression of frustration, embarrassment, or disbelief
facepalm
v
Tìm kiếm
che khuôn mặt bằng tay, làm một cái facepalm
facepalm