LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Parching
/pˈɑːtʃɪŋ/
/pˈɑːɹtʃɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "parching"
parching
TÍNH TỪ
01
làm khô da
becoming dried, often due to intense heat or a lack of moisture
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App