Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
parching
01
khô hạn, thiêu đốt
becoming dried, often due to intense heat or a lack of moisture
Các ví dụ
The parching desert sun quickly dried out any moisture, leaving the landscape cracked and barren.
Ánh nắng thiêu đốt của sa mạc nhanh chóng làm khô hết mọi độ ẩm, để lại cảnh quan nứt nẻ và cằn cỗi.
Farmers worried about the parching winds, which threatened to wither their crops during the peak of the summer heat.
Nông dân lo lắng về những cơn gió khô cằn, đe dọa làm héo cây trồng của họ trong đỉnh điểm của cái nóng mùa hè.
Cây Từ Vựng
parching
parch



























