Parching
volume
British pronunciation/pˈɑːtʃɪŋ/
American pronunciation/pˈɑːɹtʃɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "parching"

parching
01

khô hạn, nóng bức

becoming dried, often due to intense heat or a lack of moisture

parching

adj

parch

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store