Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to backflip
01
nhào lộn ngược, thực hiện cú lộn ngược
to perform a backward somersault, typically in the air
Các ví dụ
The gymnast trained for months to backflip perfectly during her routine.
Vận động viên thể dục đã luyện tập trong nhiều tháng để thực hiện cú nhào lộn ngược hoàn hảo trong phần biểu diễn của mình.
He learned how to backflip off the diving board with confidence.
Anh ấy đã học cách thực hiện cú nhào lộn ngược từ ván nhảy một cách tự tin.
Backflip
01
nhào lộn ngược, lộn ngược
an act of rotating one's body 360 degrees in the backward direction
Các ví dụ
The gymnast amazed the crowd with a perfect backflip off the balance beam.
Vận động viên thể dục đã làm đám đông kinh ngạc với cú lộn ngược hoàn hảo từ xà thăng bằng.
He practiced for weeks to learn how to land a backflip safely.
Anh ấy đã luyện tập trong nhiều tuần để học cách hạ cánh an toàn sau một cú lộn ngược.
Cây Từ Vựng
backflip
back
flip



























