Backflip
volume
British pronunciation/bˈakflɪp/
American pronunciation/bˈækflɪp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backflip"

to backflip
01

thực hiện cú lộn ngược, nhảy lộn ngược

to perform a backward somersault, typically in the air
Backflip
01

backflip, lộn ngược

an act of rotating one's body 360 degrees in the backward direction
back
flip

backflip

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store