LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Backflip
/bˈakflɪp/
/bˈækflɪp/
Verb (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backflip"
to backflip
ĐỘNG TỪ
01
thực hiện cú lộn ngược
, nhảy lộn ngược
to perform a backward somersault, typically in the air
Backflip
DANH TỪ
01
backflip
, lộn ngược
an act of rotating one's body 360 degrees in the backward direction
back
flip
backflip
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App