backflip
back
ˈbæk
bāk
flip
flɪp
flip
British pronunciation
/bˈakflɪp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "backflip"trong tiếng Anh

to backflip
01

nhào lộn ngược, thực hiện cú lộn ngược

to perform a backward somersault, typically in the air
example
Các ví dụ
The gymnast trained for months to backflip perfectly during her routine.
Vận động viên thể dục đã luyện tập trong nhiều tháng để thực hiện cú nhào lộn ngược hoàn hảo trong phần biểu diễn của mình.
He learned how to backflip off the diving board with confidence.
Anh ấy đã học cách thực hiện cú nhào lộn ngược từ ván nhảy một cách tự tin.
Backflip
01

nhào lộn ngược, lộn ngược

an act of rotating one's body 360 degrees in the backward direction
example
Các ví dụ
The gymnast amazed the crowd with a perfect backflip off the balance beam.
Vận động viên thể dục đã làm đám đông kinh ngạc với cú lộn ngược hoàn hảo từ xà thăng bằng.
He practiced for weeks to learn how to land a backflip safely.
Anh ấy đã luyện tập trong nhiều tuần để học cách hạ cánh an toàn sau một cú lộn ngược.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store