Backdoor
volume
British pronunciation/bˈækdɔː/
American pronunciation/ˈbækˌdɔɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backdoor"

Backdoor
01

cửa sau, lối vào phía sau

an entrance at the rear of a building
backdoor definition and meaning
02

cửa sau, lối vào bí mật

a secret or underhand means of access (to a place or a position)
03

cửa sau, truy cập không tài liệu

an undocumented way to get access to a computer system or the data it contains
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store