Tìm kiếm
Backdoor
01
cửa sau, lối vào phía sau
an entrance at the rear of a building
02
cửa sau, lối vào bí mật
a secret or underhand means of access (to a place or a position)
03
cửa sau, truy cập không tài liệu
an undocumented way to get access to a computer system or the data it contains
Ví dụ