civically
ci
ˈsɪ
si
vica
vɪk
vik
lly
li
li
British pronunciation
/sˈɪvɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "civically"trong tiếng Anh

civically
01

một cách công dân, theo cách liên quan đến trách nhiệm công dân

in a manner that relates to citizenship or the responsibilities and activities of citizens within a community or society
example
Các ví dụ
Voting in elections is a key civic duty that contributes to the democratic process civically.
Bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử là một nghĩa vụ công dân quan trọng góp phần một cách công dân vào quá trình dân chủ.
Volunteering for community projects is a way to contribute civically to society.
Tình nguyện cho các dự án cộng đồng là một cách để đóng góp một cách công dân cho xã hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store