LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Diminishment
/dɪmˈɪnɪʃmənt/
/dɪmˈɪnɪʃmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "diminishment"
Diminishment
DANH TỪ
01
giảm
, sự giảm
the act or process of making something smaller, less significant, or reducing its extent, impact, or importance
Ví dụ
Từ Gần
diminishing
diminished arch
diminished
diminish
dimethylglyoxime
diminuendo
diminution
diminutive
diminutiveness
dimity
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App