Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dimensional
01
chiều, liên quan đến kích thước
relating to measurements defining size or extent across different aspects
Các ví dụ
Dimensional analysis involves examining the units and dimensions of physical quantities in equations.
Phân tích kích thước liên quan đến việc kiểm tra các đơn vị và kích thước của các đại lượng vật lý trong phương trình.
The dimensional stability of materials refers to their ability to maintain size and shape under various conditions.
Độ ổn định kích thước của vật liệu đề cập đến khả năng duy trì kích thước và hình dạng của chúng trong các điều kiện khác nhau.
02
có chiều, thuộc kích thước
having dimension--the quality or character or stature proper to a person
Cây Từ Vựng
dimensionality
multidimensional
dimensional
dimension
dimens



























