dimly
dim
ˈdɪm
dim
ly
li
li
British pronunciation
/dˈɪmli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dimly"trong tiếng Anh

01

mờ nhạt, yếu ớt

with a faint or soft light
dimly definition and meaning
example
Các ví dụ
The candle in the room flickered dimly, casting a soft glow.
Ngọn nến trong phòng lập lòe mờ ảo, tỏa ánh sáng dịu dàng.
The street lamps glowed dimly as the city settled into night.
Những ngọn đèn đường tỏa sáng mờ nhạt khi thành phố chìm vào đêm.
02

mơ hồ, lờ mờ

in a manner that conveys vague awareness or partial understanding
example
Các ví dụ
She dimly remembered a lullaby from her childhood
Cô ấy mơ hồ nhớ lại một bài hát ru từ thời thơ ấu.
He was dimly aware that someone was watching him.
Anh ấy mơ hồ nhận thức rằng có ai đó đang theo dõi mình.
03

một cách không tán thành, thiếu nhiệt tình

in a manner suggesting disapproval or lack of enthusiasm
example
Các ví dụ
The manager looked dimly upon their proposal to change the workflow.
Người quản lý đã nhìn một cách không tán thành vào đề xuất thay đổi quy trình làm việc của họ.
She spoke dimly of the new policy, clearly unimpressed.
Cô ấy nói mơ hồ về chính sách mới, rõ ràng là không ấn tượng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store