Squick
volume
British pronunciation/skwˈɪk/
American pronunciation/skwˈɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "squick"

to squick
01

kinh tởm, ghê sợ

to disgust someone
Transitive: to squick sb

squick

v
example
Ví dụ
He squicks easily at the thought of insects.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store