nonvital
nonvital
British pronunciation
/nˌɒnvˈaɪtəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nonvital"trong tiếng Anh

nonvital
01

không thiết yếu, không quan trọng

not essential or not absolutely necessary
example
Các ví dụ
The appendix is a nonvital organ in the human body.
Ruột thừa là một cơ quan không thiết yếu trong cơ thể con người.
We can delay the nonvital repairs until next month.
Chúng ta có thể trì hoãn việc sửa chữa không quan trọng cho đến tháng sau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store