Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nonserious
01
không nghiêm túc, không quan trọng
not characterized by seriousness or lacks a significant level of importance
Các ví dụ
The argument was nonserious, they were just teasing each other.
Cuộc tranh luận không nghiêm túc, họ chỉ đang trêu đùa nhau.
She made a nonserious comment about quitting her job, and everyone laughed.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận không nghiêm túc về việc bỏ việc, và mọi người đều cười.
Cây Từ Vựng
nonserious
serious



























