Nonresident
volume
British pronunciation/nˌɒnɹˈɛzɪdənt/
American pronunciation/nɑnˈɹɛzədənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nonresident"

nonresident
01

not living in a particular place or owned by permanent residents

Nonresident
01

không cư trú

an individual not living or settled in a particular area
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store