Nanoscale
volume
British pronunciation/nˌanəʊskˈeɪl/
American pronunciation/nˌænoʊskˈeɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nanoscale"

nanoscale
01

quy mô nano, tính chất nano

extremely small size, typically on the scale of nanometers, which is a billionth of a meter

nanoscale

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store