Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
plug and play
/plˈʌɡ and plˈeɪ/
Plug and play
Các ví dụ
The new printer is plug and play, so you can set it up in minutes without needing any additional software.
Máy in mới có tính năng cắm và chạy, vì vậy bạn có thể thiết lập nó trong vài phút mà không cần bất kỳ phần mềm bổ sung nào.
The gaming console features plug and play functionality, allowing you to connect it to your TV and start playing immediately.
Máy chơi game có tính năng plug and play, cho phép bạn kết nối nó với TV và bắt đầu chơi ngay lập tức.



























