Plughole
volume
British pronunciation/plˈʌɡhə‍ʊl/
American pronunciation/plˈʌɡhoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plughole"

Plughole
01

lỗ thoát nước, lỗ cắm phích

a hole into which a plug fits (especially a hole where water drains away)
plughole definition and meaning

word family

plughole

plughole

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store