LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Plughole
/plˈʌɡhəʊl/
/plˈʌɡhoʊl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plughole"
Plughole
DANH TỪ
01
lỗ thoát nước
, lỗ cắm phích
a hole into which a plug fits (especially a hole where water drains away)
word family
plughole
plughole
Noun
Ví dụ
Từ Gần
plugger
plugged
plugboard
plug-ugly
plug-in
plum
plum duff
plum in mouth
plum job
plum pudding
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App