Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
corporate welfare
/kˈɔːɹpɚɹət wˈɛlfɛɹ/
/kˈɔːpəɹət wˈɛlfeə/
Corporate welfare
Các ví dụ
Critics argue that corporate welfare distorts the free market by giving unfair advantages to certain businesses through government subsidies.
Các nhà phê bình cho rằng phúc lợi doanh nghiệp làm biến dạng thị trường tự do bằng cách mang lại lợi thế không công bằng cho một số doanh nghiệp thông qua trợ cấp của chính phủ.
The government faced backlash for providing corporate welfare to large multinational corporations while small businesses struggled to survive.
Chính phủ đã phải đối mặt với phản ứng dữ dội vì cung cấp phúc lợi doanh nghiệp cho các tập đoàn đa quốc gia lớn trong khi các doanh nghiệp nhỏ phải vật lộn để tồn tại.



























