Meetup
volume
British pronunciation/mˈiːtʌp/
American pronunciation/ˈmiˌtəp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "meetup"

Meetup
01

gặp gỡ, buổi gặp

an informal gathering or event where people with shared interests come together to network, learn, or socialize

meetup

n
example
Ví dụ
She's the social organizer in our group and arranges all the meetups.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store