Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Megabyte
Các ví dụ
The high-resolution image file is 5 megabytes in size, containing thousands of kilobytes of data.
Tập tin hình ảnh độ phân giải cao có kích thước 5 megabyte, chứa hàng nghìn kilobyte dữ liệu.
The software update is 100 megabytes, which is equivalent to over 100,000 kilobytes of code.
Bản cập nhật phần mềm là 100 megabyte, tương đương với hơn 100.000 kilobyte mã.
Cây Từ Vựng
megabyte
mega
byte



























