Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Megacity
01
siêu đô thị, thành phố khổng lồ
a very large city with a population of more than 10 million people
Các ví dụ
Tokyo is one of the largest megacities in the world.
Tokyo là một trong những siêu đô thị lớn nhất thế giới.
Megacities often face challenges like overcrowding and pollution.
Các siêu đô thị thường phải đối mặt với những thách thức như quá tải dân số và ô nhiễm.
Cây Từ Vựng
megacity
mega
city



























