Closeted
volume
British pronunciation/klˈɒzɪtɪd/
American pronunciation/ˈkɫɑzətɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "closeted"

closeted
01

ẩn giấu, giấu kín

descrbing a person who keeps their sexual orientation or gender identity hidden from others

closeted

adj

closet

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store