LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Prior to
/pɹˈaɪə tuː/
/pɹˈaɪɚ tuː/
Preposition (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prior to"
prior to
GIỚI TỪ
01
trước một thời gian hoặc sự kiện cụ thể
used to indicate that something happens or is done before a particular event or point in time
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App