Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ultra-wide
01
siêu rộng, cực rộng
exceptionally wide, exceeding standard measurements
Các ví dụ
The monitor boasted an ultra-wide display, providing an immersive viewing experience for gamers and professionals alike.
Màn hình tự hào có màn hình siêu rộng, mang lại trải nghiệm xem đắm chìm cho cả game thủ và chuyên gia.
The camera lens featured an ultra-wide angle, capturing expansive landscapes with stunning detail.
Ống kính máy ảnh có góc siêu rộng, chụp được những phong cảnh rộng lớn với chi tiết tuyệt đẹp.



























