Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ultrasonic
01
siêu âm
involving or relating to sound waves with frequencies higher than the upper limit of human hearing
Các ví dụ
The ultrasonic cleaner uses high-frequency sound waves to clean delicate items.
Máy làm sạch siêu âm sử dụng sóng âm tần số cao để làm sạch các vật dụng mỏng manh.
Dogs can hear ultrasonic frequencies that are beyond the range of human hearing.
Chó có thể nghe được tần số siêu âm vượt quá phạm vi thính giác của con người.



























