ultrasonic
ult
ˌəlt
ēlt
ra
so
ˈsɑ
saa
nic
nɪk
nik
British pronunciation
/ˌʊltɹɐsˈɒnɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ultrasonic"trong tiếng Anh

ultrasonic
01

siêu âm

involving or relating to sound waves with frequencies higher than the upper limit of human hearing
example
Các ví dụ
The ultrasonic cleaner uses high-frequency sound waves to clean delicate items.
Máy làm sạch siêu âm sử dụng sóng âm tần số cao để làm sạch các vật dụng mỏng manh.
Dogs can hear ultrasonic frequencies that are beyond the range of human hearing.
Chó có thể nghe được tần số siêu âm vượt quá phạm vi thính giác của con người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store