Challenged
volume
British pronunciation/t‌ʃˈælɪnd‌ʒd/
American pronunciation/ˈtʃæɫəndʒd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "challenged"

challenged
01

thách thức, gặp khó khăn

facing difficulties or obstacles due to physical, mental, or developmental conditions
challenged definition and meaning

challenged

adj

challenge

v

unchallenged

adj

unchallenged

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store