Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Logic puzzle
01
câu đố logic, bài toán logic
a type of puzzle that challenges individuals to use deductive reasoning and logical thinking to solve a problem or reach a conclusion
Các ví dụ
The teacher gave us a logic puzzle to solve during class to improve our problem-solving skills.
Giáo viên đã cho chúng tôi một câu đố logic để giải quyết trong lớp để cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề của chúng tôi.
I spent the whole afternoon trying to solve that tricky logic puzzle in the newspaper.
Tôi đã dành cả buổi chiều để cố gắng giải câu đố logic hóc búa đó trên báo.



























