Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bust card
01
lá bài thua, lá bài vượt quá giới hạn
a card that causes a player's hand to exceed a specified limit or point total, resulting in a loss or disqualification from the game
Các ví dụ
After hitting, she drew a 10, which became her bust card, and she went over 21.
Sau khi đánh, cô ấy rút được lá 10, lá bài đó trở thành lá bài bust của cô ấy, và cô ấy vượt quá 21.
I was feeling confident with my hand, but my bust card ruined everything.
Tôi đã cảm thấy tự tin với bài của mình, nhưng lá bài bust đã phá hỏng mọi thứ.



























