Busted
volume
British pronunciation/bˈʌstɪd/
American pronunciation/ˈbəstɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "busted"

01

hỏng

out of working order (`busted' is an informal substitute for `broken')
busted definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store