non-player character
Pronunciation
/nˈɑːnplˈeɪɚ kˈæɹɪktɚ/
British pronunciation
/nˈɒnplˈeɪə kˈaɹɪktə/
NPC

Định nghĩa và ý nghĩa của "non-player character"trong tiếng Anh

Non-player character
01

nhân vật không phải người chơi, NPC

any character in a video game that is controlled by the computer itself rather than the playe
example
Các ví dụ
I talked to an NPC in the village who gave me a quest to find a lost artifact.
Tôi đã nói chuyện với một nhân vật không phải người chơi trong làng, người đã giao cho tôi nhiệm vụ tìm một cổ vật bị mất.
That non-player character keeps repeating the same line every time I walk past him.
Nhân vật không phải người chơi đó cứ lặp đi lặp lại cùng một câu mỗi khi tôi đi ngang qua anh ta.
02

nhân vật không phải người chơi, con rối

a person perceived as lacking independent thought or originality
SlangSlang
example
Các ví dụ
He's acting like an NPC, just repeating what everyone else says.
Anh ấy đang hành động như một nhân vật không phải người chơi, chỉ lặp lại những gì người khác nói.
Stop being an NPC and think for yourself.
Ngừng làm một nhân vật không phải người chơi và tự suy nghĩ đi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store