Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Back-rank mate
01
chiếu tướng hàng cuối, chiếu tướng ở hàng sau
a checkmate pattern where the opponent's king is trapped on the back rank of the board and is mated by a rook or queen that delivers the checkmate along the same rank
Các ví dụ
The game ended quickly with a back-rank mate, leaving my opponent with no way to escape.
Trò chơi kết thúc nhanh chóng với một chiếu hết hàng cuối, khiến đối thủ của tôi không có cách nào thoát ra.
I thought I had the upper hand until my opponent set up a back-rank mate.
Tôi nghĩ mình đang nắm thế thượng phong cho đến khi đối thủ dựng lên một chiếu hết ở hàng cuối.



























