Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Letter game
01
trò chơi chữ cái, trò chơi tạo từ
a game that involves forming words or sentences from a set of letters
Các ví dụ
We played a letter game to improve our vocabulary during the road trip.
Chúng tôi đã chơi một trò chơi chữ để cải thiện vốn từ vựng trong chuyến đi đường.
The teacher used a letter game to help the students practice spelling words.
Giáo viên đã sử dụng một trò chơi chữ cái để giúp học sinh luyện tập đánh vần từ.



























