Lettered
volume
British pronunciation/lˈɛtəd/
American pronunciation/ˈɫɛtɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lettered"

lettered
01

có học thức, am hiểu

highly educated; having extensive information or understanding
lettered definition and meaning

lettered

adj

letter

v

unlettered

adj

unlettered

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store