Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tough cookie
01
một người cứng rắn, một người kiên cường
a person who is strong, resilient, and determined, often in the face of challenging circumstances
Các ví dụ
Despite facing numerous hardships in life, she remains optimistic and determined. She 's one tough cookie.
Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống, cô ấy vẫn lạc quan và quyết tâm. Cô ấy là một chiếc bánh quy cứng.
Even in the face of criticism, she stands her ground and stays true to her beliefs. She 's definitely a tough cookie.
Ngay cả khi đối mặt với chỉ trích, cô ấy vẫn giữ vững lập trường và trung thành với niềm tin của mình. Cô ấy chắc chắn là một chiếc bánh quy cứng.



























