LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bowing
/bˈaʊɪŋ/
/ˈbaʊɪŋ/, /ˈboʊɪŋ/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bowing"
Bowing
DANH TỪ
01
cúi người
bending the head or body or knee as a sign of reverence or submission or shame or greeting
02
cúi người
managing the bow in playing a stringed instrument
bowing
TÍNH TỪ
01
showing an excessively deferential manner
Ví dụ
He
took
private
lessons
to
improve
his
bowing
technique
and
intonation
on
the
cello
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App