Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
upholstery nail
/ʌpˈoʊlstɚɹi nˈeɪl/
/ʌpˈəʊlstəɹi nˈeɪl/
Upholstery nail
01
đinh bọc nệm, đinh trang trí để bọc nệm
a small nail with a decorative head used for attaching upholstery fabric to furniture frames
Các ví dụ
She carefully hammered in the upholstery nails to secure the fabric to the wooden frame.
Cô ấy cẩn thận đóng những đinh bọc nệm để cố định vải vào khung gỗ.
The antique chair was restored with brass upholstery nails to give it an elegant look.
Chiếc ghế cổ đã được phục hồi với đinh bọc bằng đồng để mang lại vẻ ngoài thanh lịch.



























