Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ceiling light
01
đèn trần, ánh sáng trần nhà
a lighting fixture that is mounted on the ceiling and provides illumination to a room or space from above
Các ví dụ
The living room was brightly lit by a large ceiling light that hung from the center of the room.
Phòng khách được chiếu sáng rực rỡ bởi một đèn trần lớn treo từ trung tâm của căn phòng.
We installed a new ceiling light in the kitchen to brighten up the space while cooking.
Chúng tôi đã lắp đặt một đèn trần mới trong nhà bếp để làm sáng không gian khi nấu ăn.



























