hypostyle
hy
ˌhaɪ
hai
pos
poʊs
pows
tyle
ˈtaɪl
tail
British pronunciation
/hˌaɪpəʊstˈaɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hypostyle"trong tiếng Anh

Hypostyle
01

hypostyle, đại sảnh hypostyle

a large hall with a roof supported by many columns
Wiki
example
Các ví dụ
The ancient Egyptian temple was characterized by its vast hypostyle hall, filled with rows of towering columns supporting the roof.
Ngôi đền Ai Cập cổ đại được đặc trưng bởi hội trường hypostyle rộng lớn, chứa đầy những hàng cột cao chót vót đỡ mái nhà.
The hypostyle mosque featured a central courtyard surrounded by a series of smaller domed chambers, each connected by a colonnaded hypostyle hall.
Nhà thờ Hồi giáo hypostyle có một sân trung tâm được bao quanh bởi một loạt các buồng nhỏ có mái vòm, mỗi buồng được kết nối bằng một hội trường hypostyle có hàng cột.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store