Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hyponym
01
từ hạ danh, phân loại nhỏ
a word that represents a subset of a broader category
Các ví dụ
Rose is a hyponym of flower.
Từ hạ danh là một từ hạ danh của hoa.
Did you know " walk " has several hyponyms, like " saunter " and " jog "?
Bạn có biết "đi bộ" có nhiều từ hyponym, như "đi dạo" và "chạy bộ" không?



























