bounteous
boun
ˈbaʊn
bawn
teous
tiəs
tiēs
British pronunciation
/bˈa‍ʊnti‍əs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bounteous"trong tiếng Anh

bounteous
01

hào phóng, rộng rãi

generous in giving or providing
example
Các ví dụ
She was known for her bounteous donations to local schools and libraries.
Cô ấy được biết đến với những đóng góp hào phóng cho các trường học và thư viện địa phương.
His bounteous gifts to the orphanage ensured every child had a happy holiday.
Những món quà hào phóng của ông cho trại trẻ mồ côi đảm bảo mỗi đứa trẻ đều có một kỳ nghỉ vui vẻ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store