Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Yardwork
01
công việc làm vườn, chăm sóc vườn
the physical labor of maintaining and beautifying an outdoor space, including tasks like mowing, pruning, weeding, planting, and general landscaping
Các ví dụ
After a long day of yardwork, I was exhausted but pleased with how the garden looked.
Sau một ngày dài làm vườn, tôi kiệt sức nhưng hài lòng với vẻ ngoài của khu vườn.
They hired a landscaper to do the heavy yardwork, like planting new trees and laying down mulch.
Họ đã thuê một người làm vườn để thực hiện các công việc nặng nhọc trong vườn, như trồng cây mới và rải lớp phủ.



























