Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
yas
01
Được rồi!, Tuyệt vời!
a celebratory or enthusiastic way to express excitement, approval, or delight
Các ví dụ
Yas! I finally finished the project.
Yas! Cuối cùng tôi đã hoàn thành dự án.
That concert was amazing, yas!
Buổi hòa nhạc đó thật tuyệt vời, yas!



























