
Tìm kiếm
to yap
01
nói nhiều, lảm nhảm
to talk excessively or continuously, often in a way that is annoying to others
Example
The politician continued to yap about his achievements during the campaign.
Người chính trị gia tiếp tục nói nhiều, lảm nhảm về những thành tựu của ông trong suốt chiến dịch.
The children yapped with excitement as they waited for the circus to begin.
Các đứa trẻ nói nhiều, lảm nhảm với sự phấn khích khi chúng chờ đợi rạp xiếc bắt đầu.
02
sủa, khóc
bark in a high-pitched tone
Yap
01
miệng, mồm
informal terms for the mouth