Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Barbecue grill
01
vỉ nướng barbecue, lò nướng barbecue
a cooking device used for grilling food, typically consisting of a metal grate placed over an open flame or heat source
Các ví dụ
He spent the afternoon cleaning the barbecue grill in preparation for the summer cookout.
Anh ấy dành cả buổi chiều để làm sạch vỉ nướng barbecue để chuẩn bị cho buổi tiệc nướng mùa hè.
They bought a new barbecue grill with a side burner to make cooking easier during backyard parties.
Họ đã mua một vỉ nướng barbecue mới với bếp nướng bên để làm cho việc nấu nướng dễ dàng hơn trong các bữa tiệc ngoài trời.



























