LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Litter box
/lˈɪtə bˈɒks/
/lˈɪɾɚ bˈɑːks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "litter box"
Litter box
DANH TỪ
01
hộp phân
a container filled with special litter for cats or other small animals to use as a toilet
Ví dụ
The
cat
pissed
outside
the
litter box
as
a
sign
of
distress
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App