Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hardwood flooring
01
sàn gỗ cứng, sàn gỗ nguyên tấm
a type of flooring made from solid hardwood boards, typically cut from a single piece of wood
Các ví dụ
The living room has beautiful hardwood flooring that adds a warm, inviting feel.
Phòng khách có sàn gỗ cứng đẹp, tạo cảm giác ấm áp và mời gọi.
The house was renovated with new hardwood floors throughout the entire first floor.
Ngôi nhà được cải tạo với sàn gỗ cứng mới trên toàn bộ tầng một.



























